Tỷ giá hối đoái TRY/JEP 0.017307 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | JEP |
| 0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.017 JEP |
| 1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.017 JEP |
| 2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.017 JEP |
| 3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.017 JEP |
| 4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.017 JEP |
| 5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.016 JEP |
| TRY | JEP |
| 1 | 0.017 |
| 5 | 0.087 |
| 10 | 0.17 |
| 20 | 0.35 |
| 50 | 0.87 |
| 100 | 1.73 |
| 250 | 4.32 |
| 500 | 8.65 |
| 1000 | 17.3 |
| JEP | TRY |
| 1 | 57.77 |
| 5 | 288.89 |
| 10 | 577.79 |
| 20 | 1155.58 |
| 50 | 2888.96 |
| 100 | 5777.93 |
| 250 | 14444.82 |
| 500 | 28889.65 |
| 1000 | 57779.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.