Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.023 JEP |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.023 JEP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.022 JEP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.022 JEP |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.022 JEP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.022 JEP |
TRY | JEP |
1 | 0.023 |
5 | 0.11 |
10 | 0.23 |
20 | 0.45 |
50 | 1.13 |
100 | 2.27 |
250 | 5.68 |
500 | 11.36 |
1000 | 22.72 |
JEP | TRY |
1 | 43.99 |
5 | 219.97 |
10 | 439.95 |
20 | 879.91 |
50 | 2199.78 |
100 | 4399.56 |
250 | 10998.9 |
500 | 21997.8 |
1000 | 43995.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ) hoặc JEP ( Jersey pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.