Tỷ giá hối đoái TRY/KWD 0.0081271 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.0081 KWD |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.0080 KWD |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.0080 KWD |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.0079 KWD |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.0078 KWD |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.0077 KWD |
TRY | KWD |
1 | 0.0081 |
5 | 0.041 |
10 | 0.081 |
20 | 0.16 |
50 | 0.41 |
100 | 0.81 |
250 | 2.03 |
500 | 4.06 |
1000 | 8.12 |
KWD | TRY |
1 | 123.04 |
5 | 615.22 |
10 | 1230.44 |
20 | 2460.88 |
50 | 6152.22 |
100 | 12304.44 |
250 | 30761.11 |
500 | 61522.22 |
1000 | 123044.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.