Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.0095 KWD |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.0094 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.0093 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.0092 KWD |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.0091 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.0090 KWD |
TRY | KWD |
1 | 0.0095 |
5 | 0.047 |
10 | 0.095 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.95 |
250 | 2.36 |
500 | 4.73 |
1000 | 9.47 |
KWD | TRY |
1 | 105.5 |
5 | 527.54 |
10 | 1055.09 |
20 | 2110.19 |
50 | 5275.49 |
100 | 10550.99 |
250 | 26377.48 |
500 | 52754.97 |
1000 | 105509.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.