Tỷ giá hối đoái TRY/KYD 0.021593 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.022 KYD |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.021 KYD |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.021 KYD |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.021 KYD |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.021 KYD |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.021 KYD |
TRY | KYD |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.43 |
50 | 1.07 |
100 | 2.15 |
250 | 5.39 |
500 | 10.79 |
1000 | 21.59 |
KYD | TRY |
1 | 46.31 |
5 | 231.56 |
10 | 463.12 |
20 | 926.24 |
50 | 2315.6 |
100 | 4631.2 |
250 | 11578.01 |
500 | 23156.03 |
1000 | 46312.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.