Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.026 KYD |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.025 KYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.025 KYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.025 KYD |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.025 KYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.024 KYD |
TRY | KYD |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.51 |
50 | 1.28 |
100 | 2.56 |
250 | 6.42 |
500 | 12.84 |
1000 | 25.69 |
KYD | TRY |
1 | 38.91 |
5 | 194.56 |
10 | 389.13 |
20 | 778.26 |
50 | 1945.66 |
100 | 3891.32 |
250 | 9728.3 |
500 | 19456.61 |
1000 | 38913.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ) hoặc KYD ( Đô la Quần đảo Cayman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.