Tỷ giá hối đoái TRY/LTL 0.080515 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.081 LTL |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.080 LTL |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.079 LTL |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.078 LTL |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.077 LTL |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.076 LTL |
TRY | LTL |
1 | 0.081 |
5 | 0.40 |
10 | 0.81 |
20 | 1.61 |
50 | 4.02 |
100 | 8.05 |
250 | 20.12 |
500 | 40.25 |
1000 | 80.51 |
LTL | TRY |
1 | 12.42 |
5 | 62.1 |
10 | 124.2 |
20 | 248.4 |
50 | 621 |
100 | 1242 |
250 | 3105.01 |
500 | 6210.02 |
1000 | 12420.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.