Tỷ giá hối đoái TRY/LTL 0.073514 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.074 LTL |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.073 LTL |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.072 LTL |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.071 LTL |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.071 LTL |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.070 LTL |
TRY | LTL |
1 | 0.074 |
5 | 0.37 |
10 | 0.74 |
20 | 1.47 |
50 | 3.67 |
100 | 7.35 |
250 | 18.37 |
500 | 36.75 |
1000 | 73.51 |
LTL | TRY |
1 | 13.6 |
5 | 68.01 |
10 | 136.02 |
20 | 272.05 |
50 | 680.14 |
100 | 1360.28 |
250 | 3400.72 |
500 | 6801.44 |
1000 | 13602.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.