Tỷ giá hối đoái TRY/LTL 0.069537 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | LTL |
| 0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.070 LTL |
| 1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.069 LTL |
| 2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.068 LTL |
| 3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.067 LTL |
| 4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.067 LTL |
| 5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.066 LTL |
| TRY | LTL |
| 1 | 0.070 |
| 5 | 0.35 |
| 10 | 0.70 |
| 20 | 1.39 |
| 50 | 3.47 |
| 100 | 6.95 |
| 250 | 17.38 |
| 500 | 34.76 |
| 1000 | 69.53 |
| LTL | TRY |
| 1 | 14.38 |
| 5 | 71.9 |
| 10 | 143.8 |
| 20 | 287.61 |
| 50 | 719.04 |
| 100 | 1438.09 |
| 250 | 3595.22 |
| 500 | 7190.45 |
| 1000 | 14380.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.