Tỷ giá hối đoái TRY/NZD 0.047790 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.048 NZD |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.047 NZD |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.047 NZD |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.046 NZD |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.046 NZD |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.045 NZD |
TRY | NZD |
1 | 0.048 |
5 | 0.24 |
10 | 0.48 |
20 | 0.96 |
50 | 2.38 |
100 | 4.77 |
250 | 11.94 |
500 | 23.89 |
1000 | 47.79 |
NZD | TRY |
1 | 20.92 |
5 | 104.62 |
10 | 209.24 |
20 | 418.49 |
50 | 1046.23 |
100 | 2092.47 |
250 | 5231.19 |
500 | 10462.38 |
1000 | 20924.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.