Tỷ giá hối đoái TRY/NZD 0.043000 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.043 NZD |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.043 NZD |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.042 NZD |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.042 NZD |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.041 NZD |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.041 NZD |
TRY | NZD |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.15 |
100 | 4.3 |
250 | 10.75 |
500 | 21.5 |
1000 | 43 |
NZD | TRY |
1 | 23.25 |
5 | 116.27 |
10 | 232.55 |
20 | 465.11 |
50 | 1162.78 |
100 | 2325.57 |
250 | 5813.94 |
500 | 11627.88 |
1000 | 23255.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.