Tỷ giá hối đoái TRY/OMR 0.010126 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.010 OMR |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.010 OMR |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.0099 OMR |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.0098 OMR |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.0097 OMR |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.0096 OMR |
TRY | OMR |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.51 |
100 | 1.01 |
250 | 2.53 |
500 | 5.06 |
1000 | 10.12 |
OMR | TRY |
1 | 98.75 |
5 | 493.77 |
10 | 987.55 |
20 | 1975.11 |
50 | 4937.79 |
100 | 9875.58 |
250 | 24688.96 |
500 | 49377.92 |
1000 | 98755.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.