Tỷ giá hối đoái TRY/OMR 0.0091466 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | OMR | 
| 0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.0091 OMR | 
| 1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.0091 OMR | 
| 2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.0090 OMR | 
| 3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.0089 OMR | 
| 4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.0088 OMR | 
| 5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.0087 OMR | 
| TRY | OMR | 
| 1 | 0.0091 | 
| 5 | 0.046 | 
| 10 | 0.091 | 
| 20 | 0.18 | 
| 50 | 0.46 | 
| 100 | 0.91 | 
| 250 | 2.28 | 
| 500 | 4.57 | 
| 1000 | 9.14 | 
| OMR | TRY | 
| 1 | 109.33 | 
| 5 | 546.65 | 
| 10 | 1093.3 | 
| 20 | 2186.6 | 
| 50 | 5466.51 | 
| 100 | 10933.02 | 
| 250 | 27332.57 | 
| 500 | 54665.14 | 
| 1000 | 109330.29 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.