Tỷ giá hối đoái TRY/OMR 0.0096277 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.0096 OMR |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.0095 OMR |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.0094 OMR |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.0093 OMR |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.0092 OMR |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.0091 OMR |
TRY | OMR |
1 | 0.0096 |
5 | 0.048 |
10 | 0.096 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.96 |
250 | 2.4 |
500 | 4.81 |
1000 | 9.62 |
OMR | TRY |
1 | 103.86 |
5 | 519.33 |
10 | 1038.67 |
20 | 2077.34 |
50 | 5193.35 |
100 | 10386.7 |
250 | 25966.75 |
500 | 51933.5 |
1000 | 103867 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.