Tỷ giá hối đoái TRY/OMR 0.010515 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.011 OMR |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.010 OMR |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.010 OMR |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.010 OMR |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.010 OMR |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.010 OMR |
TRY | OMR |
1 | 0.011 |
5 | 0.053 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.53 |
100 | 1.05 |
250 | 2.62 |
500 | 5.25 |
1000 | 10.51 |
OMR | TRY |
1 | 95.09 |
5 | 475.49 |
10 | 950.98 |
20 | 1901.97 |
50 | 4754.92 |
100 | 9509.85 |
250 | 23774.63 |
500 | 47549.26 |
1000 | 95098.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.