Tỷ giá hối đoái TRY/PAB 0.024451 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.024 PAB |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.024 PAB |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.024 PAB |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.024 PAB |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.023 PAB |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.023 PAB |
TRY | PAB |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.49 |
50 | 1.22 |
100 | 2.44 |
250 | 6.11 |
500 | 12.22 |
1000 | 24.45 |
PAB | TRY |
1 | 40.89 |
5 | 204.49 |
10 | 408.98 |
20 | 817.96 |
50 | 2044.9 |
100 | 4089.8 |
250 | 10224.51 |
500 | 20449.02 |
1000 | 40898.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc PAB (Balboa Panama), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.