Tỷ giá hối đoái TRY/PEN 0.091201 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.091 PEN |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.090 PEN |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.089 PEN |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.088 PEN |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.088 PEN |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.087 PEN |
TRY | PEN |
1 | 0.091 |
5 | 0.46 |
10 | 0.91 |
20 | 1.82 |
50 | 4.56 |
100 | 9.12 |
250 | 22.8 |
500 | 45.6 |
1000 | 91.2 |
PEN | TRY |
1 | 10.96 |
5 | 54.82 |
10 | 109.64 |
20 | 219.29 |
50 | 548.24 |
100 | 1096.48 |
250 | 2741.2 |
500 | 5482.4 |
1000 | 10964.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.