Tỷ giá hối đoái TRY/PEN 0.098138 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.098 PEN |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.097 PEN |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.096 PEN |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.095 PEN |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.094 PEN |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.093 PEN |
TRY | PEN |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.96 |
50 | 4.9 |
100 | 9.81 |
250 | 24.53 |
500 | 49.06 |
1000 | 98.13 |
PEN | TRY |
1 | 10.18 |
5 | 50.94 |
10 | 101.89 |
20 | 203.79 |
50 | 509.48 |
100 | 1018.96 |
250 | 2547.42 |
500 | 5094.84 |
1000 | 10189.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.