Tỷ giá hối đoái TRY/PEN 0.099951 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.10 PEN |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.099 PEN |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.098 PEN |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.097 PEN |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.096 PEN |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.095 PEN |
TRY | PEN |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1.0 |
20 | 1.99 |
50 | 4.99 |
100 | 9.99 |
250 | 24.98 |
500 | 49.97 |
1000 | 99.95 |
PEN | TRY |
1 | 10 |
5 | 50.02 |
10 | 100.04 |
20 | 200.09 |
50 | 500.24 |
100 | 1000.48 |
250 | 2501.22 |
500 | 5002.44 |
1000 | 10004.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.