Tỷ giá hối đoái TRY/QAR 0.099414 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.099 QAR |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.098 QAR |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.097 QAR |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.096 QAR |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.095 QAR |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.094 QAR |
TRY | QAR |
1 | 0.099 |
5 | 0.50 |
10 | 0.99 |
20 | 1.98 |
50 | 4.97 |
100 | 9.94 |
250 | 24.85 |
500 | 49.7 |
1000 | 99.41 |
QAR | TRY |
1 | 10.05 |
5 | 50.29 |
10 | 100.58 |
20 | 201.17 |
50 | 502.94 |
100 | 1005.89 |
250 | 2514.73 |
500 | 5029.47 |
1000 | 10058.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.