Tỷ giá hối đoái TRY/QAR 0.086041 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | QAR |
| 0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.086 QAR |
| 1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.085 QAR |
| 2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.084 QAR |
| 3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.083 QAR |
| 4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.083 QAR |
| 5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.082 QAR |
| TRY | QAR |
| 1 | 0.086 |
| 5 | 0.43 |
| 10 | 0.86 |
| 20 | 1.72 |
| 50 | 4.3 |
| 100 | 8.6 |
| 250 | 21.51 |
| 500 | 43.02 |
| 1000 | 86.04 |
| QAR | TRY |
| 1 | 11.62 |
| 5 | 58.11 |
| 10 | 116.22 |
| 20 | 232.44 |
| 50 | 581.12 |
| 100 | 1162.24 |
| 250 | 2905.6 |
| 500 | 5811.2 |
| 1000 | 11622.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.