Tỷ giá hối đoái TRY/QAR 0.088999 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.089 QAR |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.088 QAR |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.087 QAR |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.086 QAR |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.085 QAR |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.085 QAR |
TRY | QAR |
1 | 0.089 |
5 | 0.44 |
10 | 0.89 |
20 | 1.77 |
50 | 4.44 |
100 | 8.89 |
250 | 22.24 |
500 | 44.49 |
1000 | 88.99 |
QAR | TRY |
1 | 11.23 |
5 | 56.18 |
10 | 112.36 |
20 | 224.72 |
50 | 561.8 |
100 | 1123.6 |
250 | 2809.02 |
500 | 5618.04 |
1000 | 11236.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.