Tỷ giá hối đoái TRY/QAR 0.093849 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.094 QAR |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.093 QAR |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.092 QAR |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.091 QAR |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.090 QAR |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.089 QAR |
TRY | QAR |
1 | 0.094 |
5 | 0.47 |
10 | 0.94 |
20 | 1.87 |
50 | 4.69 |
100 | 9.38 |
250 | 23.46 |
500 | 46.92 |
1000 | 93.84 |
QAR | TRY |
1 | 10.65 |
5 | 53.27 |
10 | 106.55 |
20 | 213.1 |
50 | 532.76 |
100 | 1065.53 |
250 | 2663.84 |
500 | 5327.69 |
1000 | 10655.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.