Tỷ giá hối đoái TRY/SAR 0.095777 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.096 SAR |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.095 SAR |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.094 SAR |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.093 SAR |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.092 SAR |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.091 SAR |
TRY | SAR |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.91 |
50 | 4.78 |
100 | 9.57 |
250 | 23.94 |
500 | 47.88 |
1000 | 95.77 |
SAR | TRY |
1 | 10.44 |
5 | 52.2 |
10 | 104.4 |
20 | 208.81 |
50 | 522.04 |
100 | 1044.09 |
250 | 2610.23 |
500 | 5220.47 |
1000 | 10440.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.