Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TRY sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TRY đến SAR

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TRY - Lia Thổ Nhĩ Kỳselect icon
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái TRY/SAR 0.10475 đã cập nhật 31 phút trước

https://valuta.exchange/vi/try-to-sar?amount=1

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ củaThổ Nhĩ Kỳ

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where TRY is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTRYPhí chuyển nhượngSAR
0%1 TRY0.0 TRY0.10 SAR
1%1 TRY0.010 TRY0.10 SAR
2%1 TRY0.020 TRY0.10 SAR
3%1 TRY0.030 TRY0.10 SAR
4%1 TRY0.040 TRY0.10 SAR
5%1 TRY0.050 TRY0.10 SAR

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ thành Riyal Ả Rập Xê-út

TRYSAR
10.10
50.52
101.04
202.09
505.23
10010.47
25026.18
50052.37
1000104.75

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Lia Thổ Nhĩ Kỳ

SARTRY
19.54
547.73
1095.46
20190.92
50477.32
100954.64
2502386.62
5004773.24
10009546.49

Thông tin thêm về TRY hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ