Tỷ giá hối đoái TRY/SAR 0.089135 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | SAR | 
| 0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.089 SAR | 
| 1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.088 SAR | 
| 2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.087 SAR | 
| 3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.086 SAR | 
| 4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.086 SAR | 
| 5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.085 SAR | 
| TRY | SAR | 
| 1 | 0.089 | 
| 5 | 0.45 | 
| 10 | 0.89 | 
| 20 | 1.78 | 
| 50 | 4.45 | 
| 100 | 8.91 | 
| 250 | 22.28 | 
| 500 | 44.56 | 
| 1000 | 89.13 | 
| SAR | TRY | 
| 1 | 11.21 | 
| 5 | 56.09 | 
| 10 | 112.18 | 
| 20 | 224.37 | 
| 50 | 560.94 | 
| 100 | 1121.89 | 
| 250 | 2804.74 | 
| 500 | 5609.49 | 
| 1000 | 11218.98 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.