Tỷ giá hối đoái TRY/SGD 0.035390 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.035 SGD |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.035 SGD |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.035 SGD |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.034 SGD |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.034 SGD |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.034 SGD |
TRY | SGD |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.71 |
50 | 1.76 |
100 | 3.53 |
250 | 8.84 |
500 | 17.69 |
1000 | 35.39 |
SGD | TRY |
1 | 28.25 |
5 | 141.28 |
10 | 282.56 |
20 | 565.12 |
50 | 1412.81 |
100 | 2825.62 |
250 | 7064.06 |
500 | 14128.12 |
1000 | 28256.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.