Tỷ giá hối đoái TRY/SGD 0.031880 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.032 SGD |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.032 SGD |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.031 SGD |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.031 SGD |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.031 SGD |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.030 SGD |
TRY | SGD |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.64 |
50 | 1.59 |
100 | 3.18 |
250 | 7.97 |
500 | 15.94 |
1000 | 31.88 |
SGD | TRY |
1 | 31.36 |
5 | 156.83 |
10 | 313.67 |
20 | 627.34 |
50 | 1568.35 |
100 | 3136.71 |
250 | 7841.79 |
500 | 15683.59 |
1000 | 31367.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.