Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.042 SGD |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.041 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.041 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.041 SGD |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.040 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.040 SGD |
TRY | SGD |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.09 |
100 | 4.18 |
250 | 10.47 |
500 | 20.94 |
1000 | 41.89 |
SGD | TRY |
1 | 23.86 |
5 | 119.34 |
10 | 238.68 |
20 | 477.37 |
50 | 1193.43 |
100 | 2386.87 |
250 | 5967.17 |
500 | 11934.35 |
1000 | 23868.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.