Tỷ giá hối đoái TRY/TMT 0.095871 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.096 TMT |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.095 TMT |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.094 TMT |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.093 TMT |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.092 TMT |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.091 TMT |
TRY | TMT |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.91 |
50 | 4.79 |
100 | 9.58 |
250 | 23.96 |
500 | 47.93 |
1000 | 95.87 |
TMT | TRY |
1 | 10.43 |
5 | 52.15 |
10 | 104.3 |
20 | 208.61 |
50 | 521.53 |
100 | 1043.06 |
250 | 2607.67 |
500 | 5215.34 |
1000 | 10430.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.