Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.097 TND |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.096 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.095 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.094 TND |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.093 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.092 TND |
TRY | TND |
1 | 0.097 |
5 | 0.48 |
10 | 0.97 |
20 | 1.93 |
50 | 4.84 |
100 | 9.68 |
250 | 24.2 |
500 | 48.41 |
1000 | 96.83 |
TND | TRY |
1 | 10.32 |
5 | 51.63 |
10 | 103.26 |
20 | 206.52 |
50 | 516.32 |
100 | 1032.64 |
250 | 2581.61 |
500 | 5163.22 |
1000 | 10326.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.