Tỷ giá hối đoái TRY/TND 0.084099 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.084 TND |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.083 TND |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.082 TND |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.082 TND |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.081 TND |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.080 TND |
TRY | TND |
1 | 0.084 |
5 | 0.42 |
10 | 0.84 |
20 | 1.68 |
50 | 4.2 |
100 | 8.4 |
250 | 21.02 |
500 | 42.04 |
1000 | 84.09 |
TND | TRY |
1 | 11.89 |
5 | 59.45 |
10 | 118.9 |
20 | 237.81 |
50 | 594.53 |
100 | 1189.07 |
250 | 2972.68 |
500 | 5945.37 |
1000 | 11890.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.