Valuta Ex Logo

TRY đến TZS

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TRY - Lia Thổ Nhĩ Kỳselect icon
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái TRY/TZS 69.11 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/try-to-tzs?amount=1

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ củaThổ Nhĩ Kỳ

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where TRY is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTRYPhí chuyển nhượngTZS
0%1 TRY0.0 TRY69.11 TZS
1%1 TRY0.010 TRY68.42 TZS
2%1 TRY0.020 TRY67.73 TZS
3%1 TRY0.030 TRY67.04 TZS
4%1 TRY0.040 TRY66.35 TZS
5%1 TRY0.050 TRY65.66 TZS

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ thành Shilling Tanzania

TRYTZS
169.11
5345.58
10691.17
201382.34
503455.85
1006911.7
25017279.25
50034558.5
100069117

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Lia Thổ Nhĩ Kỳ

TZSTRY
10.014
50.072
100.14
200.29
500.72
1001.44
2503.61
5007.23
100014.46

Thông tin thêm về TRY hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ