Tỷ giá hối đoái TRY/XAU 0.0000073913 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.0000074 XAU |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.0000073 XAU |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.0000072 XAU |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.0000072 XAU |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.0000071 XAU |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.0000070 XAU |
TRY | XAU |
1 | 0.0000074 |
5 | 0.000037 |
10 | 0.000074 |
20 | 0.00015 |
50 | 0.00037 |
100 | 0.00074 |
250 | 0.0018 |
500 | 0.0037 |
1000 | 0.0074 |
XAU | TRY |
1 | 135293.36 |
5 | 676466.8 |
10 | 1352933.6 |
20 | 2705867.21 |
50 | 6764668.04 |
100 | 13529336.08 |
250 | 33823340.2 |
500 | 67646680.41 |
1000 | 135293360.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.