Tỷ giá hối đoái TRY/XAU 0.0000079070 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.0000079 XAU |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.0000078 XAU |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.0000077 XAU |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.0000077 XAU |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.0000076 XAU |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.0000075 XAU |
TRY | XAU |
1 | 0.0000079 |
5 | 0.000040 |
10 | 0.000079 |
20 | 0.00016 |
50 | 0.00040 |
100 | 0.00079 |
250 | 0.0020 |
500 | 0.0040 |
1000 | 0.0079 |
XAU | TRY |
1 | 126469.74 |
5 | 632348.7 |
10 | 1264697.4 |
20 | 2529394.8 |
50 | 6323487 |
100 | 12646974.01 |
250 | 31617435.03 |
500 | 63234870.06 |
1000 | 126469740.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.