Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.083 XCD |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.082 XCD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.082 XCD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.081 XCD |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.080 XCD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.079 XCD |
TRY | XCD |
1 | 0.083 |
5 | 0.42 |
10 | 0.83 |
20 | 1.66 |
50 | 4.16 |
100 | 8.32 |
250 | 20.81 |
500 | 41.62 |
1000 | 83.24 |
XCD | TRY |
1 | 12.01 |
5 | 60.06 |
10 | 120.13 |
20 | 240.26 |
50 | 600.66 |
100 | 1201.32 |
250 | 3003.31 |
500 | 6006.62 |
1000 | 12013.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ) hoặc XCD ( Đô la Đông Caribê ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.