Tỷ giá hối đoái TRY/XCD 0.070604 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.071 XCD |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.070 XCD |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.069 XCD |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.068 XCD |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.068 XCD |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.067 XCD |
TRY | XCD |
1 | 0.071 |
5 | 0.35 |
10 | 0.71 |
20 | 1.41 |
50 | 3.53 |
100 | 7.06 |
250 | 17.65 |
500 | 35.3 |
1000 | 70.6 |
XCD | TRY |
1 | 14.16 |
5 | 70.81 |
10 | 141.63 |
20 | 283.27 |
50 | 708.17 |
100 | 1416.35 |
250 | 3540.88 |
500 | 7081.77 |
1000 | 14163.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.