Tỷ giá hối đoái TRY/XDR 0.019873 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TRY | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 TRY | 0.0 TRY | 0.020 XDR |
1% | 1 TRY | 0.010 TRY | 0.020 XDR |
2% | 1 TRY | 0.020 TRY | 0.019 XDR |
3% | 1 TRY | 0.030 TRY | 0.019 XDR |
4% | 1 TRY | 0.040 TRY | 0.019 XDR |
5% | 1 TRY | 0.050 TRY | 0.019 XDR |
TRY | XDR |
1 | 0.020 |
5 | 0.099 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 0.99 |
100 | 1.98 |
250 | 4.96 |
500 | 9.93 |
1000 | 19.87 |
XDR | TRY |
1 | 50.31 |
5 | 251.59 |
10 | 503.19 |
20 | 1006.39 |
50 | 2515.99 |
100 | 5031.98 |
250 | 12579.95 |
500 | 25159.9 |
1000 | 50319.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.