Valuta Ex Logo

TRY đến XPF

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TRY - Lia Thổ Nhĩ Kỳselect icon
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái TRY/XPF 2.98 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/try-to-xpf?amount=1

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ củaThổ Nhĩ Kỳ

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where TRY is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTRYPhí chuyển nhượngXPF
0%1 TRY0.0 TRY2.98 XPF
1%1 TRY0.010 TRY2.95 XPF
2%1 TRY0.020 TRY2.92 XPF
3%1 TRY0.030 TRY2.89 XPF
4%1 TRY0.040 TRY2.86 XPF
5%1 TRY0.050 TRY2.83 XPF

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ thành Franc CFP

TRYXPF
12.98
514.92
1029.84
2059.68
50149.21
100298.42
250746.06
5001492.12
10002984.24

Chuyển đổi Franc CFP thành Lia Thổ Nhĩ Kỳ

XPFTRY
10.34
51.67
103.35
206.7
5016.75
10033.5
25083.77
500167.54
1000335.09

Thông tin thêm về TRY hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ