Valuta Ex Logo

TTD đến KHR

Chuyển đổi Đô la Trinidad và Tobago (TTD) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TTD - Đô la Trinidad và Tobagoselect icon
$
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái TTD/KHR 589.82 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ttd-to-khr?amount=1

Đô la Trinidad và Tobago là tiền tệ củaTrinidad và Tobago

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where TTD is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Trinidad và Tobago với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTTDPhí chuyển nhượngKHR
0%1 TTD0.0 TTD589.82 KHR
1%1 TTD0.010 TTD583.92 KHR
2%1 TTD0.020 TTD578.02 KHR
3%1 TTD0.030 TTD572.12 KHR
4%1 TTD0.040 TTD566.23 KHR
5%1 TTD0.050 TTD560.33 KHR

Chuyển đổi Đô la Trinidad và Tobago thành Riel Campuchia

TTDKHR
1589.82
52949.11
105898.23
2011796.46
5029491.17
10058982.34
250147455.87
500294911.74
1000589823.49

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Đô la Trinidad và Tobago

KHRTTD
10.0017
50.0085
100.017
200.034
500.085
1000.17
2500.42
5000.85
10001.69

Thông tin thêm về TTD hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TTD (Đô la Trinidad và Tobago) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ