Tỷ giá hối đoái TTD/KWD 0.045403 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TTD | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 TTD | 0.0 TTD | 0.045 KWD |
1% | 1 TTD | 0.010 TTD | 0.045 KWD |
2% | 1 TTD | 0.020 TTD | 0.044 KWD |
3% | 1 TTD | 0.030 TTD | 0.044 KWD |
4% | 1 TTD | 0.040 TTD | 0.044 KWD |
5% | 1 TTD | 0.050 TTD | 0.043 KWD |
TTD | KWD |
1 | 0.045 |
5 | 0.23 |
10 | 0.45 |
20 | 0.91 |
50 | 2.27 |
100 | 4.54 |
250 | 11.35 |
500 | 22.7 |
1000 | 45.4 |
KWD | TTD |
1 | 22.02 |
5 | 110.12 |
10 | 220.25 |
20 | 440.5 |
50 | 1101.25 |
100 | 2202.51 |
250 | 5506.27 |
500 | 11012.55 |
1000 | 22025.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TTD (Đô la Trinidad và Tobago) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.