Chuyển đổi Đô la Trinidad và Tobago sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TTD sang STD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TTD đến STD

Chuyển đổi Đô la Trinidad và Tobago (TTD) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TTD - Đô la Trinidad và Tobagoselect icon
$
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái TTD/STD 3053.06 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/ttd-to-std?amount=1

Đô la Trinidad và Tobago là tiền tệ củaTrinidad và Tobago

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where TTD is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Trinidad và Tobago với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTTDPhí chuyển nhượngSTD
0%1 TTD0.0 TTD3053.06 STD
1%1 TTD0.010 TTD3022.53 STD
2%1 TTD0.020 TTD2992 STD
3%1 TTD0.030 TTD2961.47 STD
4%1 TTD0.040 TTD2930.93 STD
5%1 TTD0.050 TTD2900.4 STD

Chuyển đổi Đô la Trinidad và Tobago thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

TTDSTD
13053.06
515265.31
1030530.62
2061061.24
50152653.1
100305306.2
250763265.52
5001526531.04
10003053062.08

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Đô la Trinidad và Tobago

STDTTD
10.00033
50.0016
100.0033
200.0066
500.016
1000.033
2500.082
5000.16
10000.33

Thông tin thêm về TTD hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TTD (Đô la Trinidad và Tobago) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ