Tỷ giá hối đoái TTD/XAU 0.000034576 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TTD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 TTD | 0.0 TTD | 0.000035 XAU |
1% | 1 TTD | 0.010 TTD | 0.000034 XAU |
2% | 1 TTD | 0.020 TTD | 0.000034 XAU |
3% | 1 TTD | 0.030 TTD | 0.000034 XAU |
4% | 1 TTD | 0.040 TTD | 0.000033 XAU |
5% | 1 TTD | 0.050 TTD | 0.000033 XAU |
TTD | XAU |
1 | 0.000035 |
5 | 0.00017 |
10 | 0.00035 |
20 | 0.00069 |
50 | 0.0017 |
100 | 0.0035 |
250 | 0.0086 |
500 | 0.017 |
1000 | 0.035 |
XAU | TTD |
1 | 28921.52 |
5 | 144607.61 |
10 | 289215.23 |
20 | 578430.46 |
50 | 1446076.17 |
100 | 2892152.34 |
250 | 7230380.85 |
500 | 14460761.7 |
1000 | 28921523.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TTD (Đô la Trinidad và Tobago) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.