Tỷ giá hối đoái TWD/ANG 0.058025 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | ANG |
| 0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.058 ANG |
| 1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.057 ANG |
| 2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.057 ANG |
| 3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.056 ANG |
| 4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.056 ANG |
| 5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.055 ANG |
| TWD | ANG |
| 1 | 0.058 |
| 5 | 0.29 |
| 10 | 0.58 |
| 20 | 1.16 |
| 50 | 2.9 |
| 100 | 5.8 |
| 250 | 14.5 |
| 500 | 29.01 |
| 1000 | 58.02 |
| ANG | TWD |
| 1 | 17.23 |
| 5 | 86.16 |
| 10 | 172.33 |
| 20 | 344.67 |
| 50 | 861.69 |
| 100 | 1723.38 |
| 250 | 4308.46 |
| 500 | 8616.93 |
| 1000 | 17233.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.