Tỷ giá hối đoái TWD/ANG 0.059711 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.060 ANG |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.059 ANG |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.059 ANG |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.058 ANG |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.057 ANG |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.057 ANG |
TWD | ANG |
1 | 0.060 |
5 | 0.30 |
10 | 0.60 |
20 | 1.19 |
50 | 2.98 |
100 | 5.97 |
250 | 14.92 |
500 | 29.85 |
1000 | 59.71 |
ANG | TWD |
1 | 16.74 |
5 | 83.73 |
10 | 167.47 |
20 | 334.94 |
50 | 837.36 |
100 | 1674.73 |
250 | 4186.82 |
500 | 8373.65 |
1000 | 16747.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.