Tỷ giá hối đoái TWD/ANG 0.054679 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.055 ANG |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.054 ANG |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.054 ANG |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.053 ANG |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.052 ANG |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.052 ANG |
TWD | ANG |
1 | 0.055 |
5 | 0.27 |
10 | 0.55 |
20 | 1.09 |
50 | 2.73 |
100 | 5.46 |
250 | 13.66 |
500 | 27.33 |
1000 | 54.67 |
ANG | TWD |
1 | 18.28 |
5 | 91.44 |
10 | 182.88 |
20 | 365.77 |
50 | 914.43 |
100 | 1828.86 |
250 | 4572.16 |
500 | 9144.32 |
1000 | 18288.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.