Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.057 BAM |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.057 BAM |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.056 BAM |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.056 BAM |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.055 BAM |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.054 BAM |
TWD | BAM |
1 | 0.057 |
5 | 0.29 |
10 | 0.57 |
20 | 1.14 |
50 | 2.86 |
100 | 5.72 |
250 | 14.31 |
500 | 28.63 |
1000 | 57.26 |
BAM | TWD |
1 | 17.46 |
5 | 87.31 |
10 | 174.62 |
20 | 349.25 |
50 | 873.13 |
100 | 1746.26 |
250 | 4365.65 |
500 | 8731.31 |
1000 | 17462.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD ( Đô la Đài Loan mới ) hoặc BAM ( Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.