Valuta Ex Logo

TWD đến BYR

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái TWD/BYR 594.58 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/twd-to-byr?amount=1

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where TWD is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đài Loan mới với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTWDPhí chuyển nhượngBYR
0%1 TWD0.0 TWD594.58 BYR
1%1 TWD0.010 TWD588.63 BYR
2%1 TWD0.020 TWD582.68 BYR
3%1 TWD0.030 TWD576.74 BYR
4%1 TWD0.040 TWD570.79 BYR
5%1 TWD0.050 TWD564.85 BYR

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Rúp Belarus (2000–2016)

TWDBYR
1594.58
52972.9
105945.8
2011891.61
5029729.03
10059458.07
250148645.18
500297290.37
1000594580.74

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Đô la Đài Loan mới

BYRTWD
10.0017
50.0084
100.017
200.034
500.084
1000.17
2500.42
5000.84
10001.68

Thông tin thêm về TWD hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ