Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang Rúp Belarus (2000–2016) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TWD sang BYR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TWD đến BYR

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái TWD/BYR 597.11 đã cập nhật 47 phút trước

https://valuta.exchange/vi/twd-to-byr?amount=1

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where TWD is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đài Loan mới với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTWDPhí chuyển nhượngBYR
0%1 TWD0.0 TWD597.11 BYR
1%1 TWD0.010 TWD591.14 BYR
2%1 TWD0.020 TWD585.17 BYR
3%1 TWD0.030 TWD579.2 BYR
4%1 TWD0.040 TWD573.23 BYR
5%1 TWD0.050 TWD567.25 BYR

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Rúp Belarus (2000–2016)

TWDBYR
1597.11
52985.57
105971.14
2011942.29
5029855.74
10059711.49
250149278.74
500298557.49
1000597114.99

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Đô la Đài Loan mới

BYRTWD
10.0017
50.0084
100.017
200.033
500.084
1000.17
2500.42
5000.84
10001.67

Thông tin thêm về TWD hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ