Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.062 BZD |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.061 BZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.061 BZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.060 BZD |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.059 BZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.059 BZD |
TWD | BZD |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.23 |
50 | 3.09 |
100 | 6.18 |
250 | 15.47 |
500 | 30.94 |
1000 | 61.89 |
BZD | TWD |
1 | 16.15 |
5 | 80.78 |
10 | 161.57 |
20 | 323.14 |
50 | 807.85 |
100 | 1615.71 |
250 | 4039.28 |
500 | 8078.56 |
1000 | 16157.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD ( Đô la Đài Loan mới ) hoặc BZD ( Đô la Belize ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.