Tỷ giá hối đoái TWD/BZD 0.065197 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | BZD |
| 0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.065 BZD |
| 1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.065 BZD |
| 2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.064 BZD |
| 3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.063 BZD |
| 4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.063 BZD |
| 5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.062 BZD |
| TWD | BZD |
| 1 | 0.065 |
| 5 | 0.33 |
| 10 | 0.65 |
| 20 | 1.3 |
| 50 | 3.25 |
| 100 | 6.51 |
| 250 | 16.29 |
| 500 | 32.59 |
| 1000 | 65.19 |
| BZD | TWD |
| 1 | 15.33 |
| 5 | 76.69 |
| 10 | 153.38 |
| 20 | 306.76 |
| 50 | 766.9 |
| 100 | 1533.8 |
| 250 | 3834.5 |
| 500 | 7669.01 |
| 1000 | 15338.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.