Tỷ giá hối đoái TWD/BZD 0.069410 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.069 BZD |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.069 BZD |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.068 BZD |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.067 BZD |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.067 BZD |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.066 BZD |
TWD | BZD |
1 | 0.069 |
5 | 0.35 |
10 | 0.69 |
20 | 1.38 |
50 | 3.47 |
100 | 6.94 |
250 | 17.35 |
500 | 34.7 |
1000 | 69.4 |
BZD | TWD |
1 | 14.4 |
5 | 72.03 |
10 | 144.07 |
20 | 288.14 |
50 | 720.36 |
100 | 1440.72 |
250 | 3601.81 |
500 | 7203.62 |
1000 | 14407.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.