Tỷ giá hối đoái TWD/BZD 0.066826 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.067 BZD |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.066 BZD |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.065 BZD |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.065 BZD |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.064 BZD |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.063 BZD |
TWD | BZD |
1 | 0.067 |
5 | 0.33 |
10 | 0.67 |
20 | 1.33 |
50 | 3.34 |
100 | 6.68 |
250 | 16.7 |
500 | 33.41 |
1000 | 66.82 |
BZD | TWD |
1 | 14.96 |
5 | 74.82 |
10 | 149.64 |
20 | 299.28 |
50 | 748.2 |
100 | 1496.41 |
250 | 3741.04 |
500 | 7482.09 |
1000 | 14964.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.