Tỷ giá hối đoái TWD/CAD 0.046077 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.046 CAD |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.046 CAD |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.045 CAD |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.045 CAD |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.044 CAD |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.044 CAD |
TWD | CAD |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.92 |
50 | 2.3 |
100 | 4.6 |
250 | 11.51 |
500 | 23.03 |
1000 | 46.07 |
CAD | TWD |
1 | 21.7 |
5 | 108.51 |
10 | 217.02 |
20 | 434.05 |
50 | 1085.14 |
100 | 2170.28 |
250 | 5425.71 |
500 | 10851.43 |
1000 | 21702.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.