Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.042 CAD |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.041 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.041 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.041 CAD |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.040 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.040 CAD |
TWD | CAD |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.09 |
100 | 4.18 |
250 | 10.46 |
500 | 20.92 |
1000 | 41.84 |
CAD | TWD |
1 | 23.89 |
5 | 119.48 |
10 | 238.97 |
20 | 477.94 |
50 | 1194.85 |
100 | 2389.7 |
250 | 5974.25 |
500 | 11948.51 |
1000 | 23897.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD ( Đô la Đài Loan mới ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.