Tỷ giá hối đoái TWD/FJD 0.070833 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.071 FJD |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.070 FJD |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.069 FJD |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.069 FJD |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.068 FJD |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.067 FJD |
TWD | FJD |
1 | 0.071 |
5 | 0.35 |
10 | 0.71 |
20 | 1.41 |
50 | 3.54 |
100 | 7.08 |
250 | 17.7 |
500 | 35.41 |
1000 | 70.83 |
FJD | TWD |
1 | 14.11 |
5 | 70.58 |
10 | 141.17 |
20 | 282.35 |
50 | 705.88 |
100 | 1411.77 |
250 | 3529.44 |
500 | 7058.89 |
1000 | 14117.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.