Tỷ giá hối đoái TWD/FJD 0.075224 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.075 FJD |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.074 FJD |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.074 FJD |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.073 FJD |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.072 FJD |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.071 FJD |
TWD | FJD |
1 | 0.075 |
5 | 0.38 |
10 | 0.75 |
20 | 1.5 |
50 | 3.76 |
100 | 7.52 |
250 | 18.8 |
500 | 37.61 |
1000 | 75.22 |
FJD | TWD |
1 | 13.29 |
5 | 66.46 |
10 | 132.93 |
20 | 265.87 |
50 | 664.68 |
100 | 1329.36 |
250 | 3323.41 |
500 | 6646.82 |
1000 | 13293.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.