Tỷ giá hối đoái TWD/FKP 0.024924 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.025 FKP |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.025 FKP |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.024 FKP |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.024 FKP |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.024 FKP |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.024 FKP |
TWD | FKP |
1 | 0.025 |
5 | 0.12 |
10 | 0.25 |
20 | 0.50 |
50 | 1.24 |
100 | 2.49 |
250 | 6.23 |
500 | 12.46 |
1000 | 24.92 |
FKP | TWD |
1 | 40.12 |
5 | 200.6 |
10 | 401.21 |
20 | 802.43 |
50 | 2006.07 |
100 | 4012.15 |
250 | 10030.38 |
500 | 20060.76 |
1000 | 40121.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.