Tỷ giá hối đoái TWD/GBP 0.023454 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.023 GBP |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.023 GBP |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.023 GBP |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.023 GBP |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.023 GBP |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.022 GBP |
TWD | GBP |
1 | 0.023 |
5 | 0.12 |
10 | 0.23 |
20 | 0.47 |
50 | 1.17 |
100 | 2.34 |
250 | 5.86 |
500 | 11.72 |
1000 | 23.45 |
GBP | TWD |
1 | 42.63 |
5 | 213.18 |
10 | 426.36 |
20 | 852.72 |
50 | 2131.8 |
100 | 4263.6 |
250 | 10659.01 |
500 | 21318.03 |
1000 | 42636.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.