Tỷ giá hối đoái TWD/GEL 0.093093 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.093 GEL |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.092 GEL |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.091 GEL |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.090 GEL |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.089 GEL |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.088 GEL |
TWD | GEL |
1 | 0.093 |
5 | 0.47 |
10 | 0.93 |
20 | 1.86 |
50 | 4.65 |
100 | 9.3 |
250 | 23.27 |
500 | 46.54 |
1000 | 93.09 |
GEL | TWD |
1 | 10.74 |
5 | 53.7 |
10 | 107.41 |
20 | 214.83 |
50 | 537.09 |
100 | 1074.19 |
250 | 2685.48 |
500 | 5370.96 |
1000 | 10741.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.