Tỷ giá hối đoái TWD/GEL 0.089442 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.089 GEL |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.089 GEL |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.088 GEL |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.087 GEL |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.086 GEL |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.085 GEL |
TWD | GEL |
1 | 0.089 |
5 | 0.45 |
10 | 0.89 |
20 | 1.78 |
50 | 4.47 |
100 | 8.94 |
250 | 22.36 |
500 | 44.72 |
1000 | 89.44 |
GEL | TWD |
1 | 11.18 |
5 | 55.9 |
10 | 111.8 |
20 | 223.6 |
50 | 559.02 |
100 | 1118.04 |
250 | 2795.11 |
500 | 5590.22 |
1000 | 11180.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.