Valuta Ex Logo

TWD đến IQD

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Dinar Iraq (IQD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د

Tỷ giá hối đoái TWD/IQD 43.58 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/twd-to-iqd?amount=1

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

world mapcountries where TWD is usedcountries where IQD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đài Loan mới với Dinar Iraq

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTWDPhí chuyển nhượngIQD
0%1 TWD0.0 TWD43.58 IQD
1%1 TWD0.010 TWD43.14 IQD
2%1 TWD0.020 TWD42.71 IQD
3%1 TWD0.030 TWD42.27 IQD
4%1 TWD0.040 TWD41.83 IQD
5%1 TWD0.050 TWD41.4 IQD

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Dinar Iraq

TWDIQD
143.58
5217.91
10435.82
20871.65
502179.12
1004358.25
25010895.64
50021791.28
100043582.57

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Đô la Đài Loan mới

IQDTWD
10.023
50.11
100.23
200.46
501.14
1002.29
2505.73
50011.47
100022.94

Thông tin thêm về TWD hoặc IQD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ