Valuta Ex Logo

TWD đến IRR

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái TWD/IRR 1300.02 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/twd-to-irr?amount=1

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where TWD is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đài Loan mới với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTWDPhí chuyển nhượngIRR
0%1 TWD0.0 TWD1300.02 IRR
1%1 TWD0.010 TWD1287.02 IRR
2%1 TWD0.020 TWD1274.02 IRR
3%1 TWD0.030 TWD1261.02 IRR
4%1 TWD0.040 TWD1248.02 IRR
5%1 TWD0.050 TWD1235.02 IRR

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Rial Iran

TWDIRR
11300.02
56500.1
1013000.21
2026000.42
5065001.06
100130002.12
250325005.31
500650010.62
10001300021.25

Chuyển đổi Rial Iran thành Đô la Đài Loan mới

IRRTWD
10.00077
50.0038
100.0077
200.015
500.038
1000.077
2500.19
5000.38
10000.77

Thông tin thêm về TWD hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ