Tỷ giá hối đoái TWD/JEP 0.025214 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.025 JEP |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.025 JEP |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.025 JEP |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.024 JEP |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.024 JEP |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.024 JEP |
TWD | JEP |
1 | 0.025 |
5 | 0.13 |
10 | 0.25 |
20 | 0.50 |
50 | 1.26 |
100 | 2.52 |
250 | 6.3 |
500 | 12.6 |
1000 | 25.21 |
JEP | TWD |
1 | 39.66 |
5 | 198.3 |
10 | 396.6 |
20 | 793.21 |
50 | 1983.03 |
100 | 3966.07 |
250 | 9915.17 |
500 | 19830.35 |
1000 | 39660.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.