Tỷ giá hối đoái TWD/JEP 0.023410 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.023 JEP |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.023 JEP |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.023 JEP |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.023 JEP |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.022 JEP |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.022 JEP |
TWD | JEP |
1 | 0.023 |
5 | 0.12 |
10 | 0.23 |
20 | 0.47 |
50 | 1.17 |
100 | 2.34 |
250 | 5.85 |
500 | 11.7 |
1000 | 23.41 |
JEP | TWD |
1 | 42.71 |
5 | 213.58 |
10 | 427.16 |
20 | 854.33 |
50 | 2135.83 |
100 | 4271.67 |
250 | 10679.18 |
500 | 21358.36 |
1000 | 42716.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.