Tỷ giá hối đoái TWD/JOD 0.023632 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.024 JOD |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.023 JOD |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.023 JOD |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.023 JOD |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.023 JOD |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.022 JOD |
TWD | JOD |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.47 |
50 | 1.18 |
100 | 2.36 |
250 | 5.9 |
500 | 11.81 |
1000 | 23.63 |
JOD | TWD |
1 | 42.31 |
5 | 211.57 |
10 | 423.15 |
20 | 846.3 |
50 | 2115.76 |
100 | 4231.53 |
250 | 10578.83 |
500 | 21157.67 |
1000 | 42315.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.