Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang Shilling Kenya | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TWD sang KES - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TWD đến KES

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái TWD/KES 3.93 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/twd-to-kes?amount=1

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where TWD is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đài Loan mới với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTWDPhí chuyển nhượngKES
0%1 TWD0.0 TWD3.93 KES
1%1 TWD0.010 TWD3.89 KES
2%1 TWD0.020 TWD3.85 KES
3%1 TWD0.030 TWD3.81 KES
4%1 TWD0.040 TWD3.77 KES
5%1 TWD0.050 TWD3.73 KES

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Shilling Kenya

TWDKES
13.93
519.67
1039.34
2078.68
50196.7
100393.41
250983.54
5001967.09
10003934.18

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Đô la Đài Loan mới

KESTWD
10.25
51.27
102.54
205.08
5012.7
10025.41
25063.54
500127.09
1000254.18

Thông tin thêm về TWD hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ