Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang Riel Campuchia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TWD sang KHR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TWD đến KHR

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái TWD/KHR 122.31 đã cập nhật 1 phút trước

https://valuta.exchange/vi/twd-to-khr?amount=1

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where TWD is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đài Loan mới với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTWDPhí chuyển nhượngKHR
0%1 TWD0.0 TWD122.31 KHR
1%1 TWD0.010 TWD121.09 KHR
2%1 TWD0.020 TWD119.87 KHR
3%1 TWD0.030 TWD118.64 KHR
4%1 TWD0.040 TWD117.42 KHR
5%1 TWD0.050 TWD116.2 KHR

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Riel Campuchia

TWDKHR
1122.31
5611.59
101223.18
202446.36
506115.9
10012231.81
25030579.53
50061159.06
1000122318.12

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Đô la Đài Loan mới

KHRTWD
10.0082
50.041
100.082
200.16
500.41
1000.82
2502.04
5004.08
10008.17

Thông tin thêm về TWD hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ