Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang Denar Macedonia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TWD sang MKD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TWD đến MKD

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Denar Macedonia (MKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$
MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден

Tỷ giá hối đoái TWD/MKD 1.79 đã cập nhật 16 phút trước

https://valuta.exchange/vi/twd-to-mkd?amount=1

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

world mapcountries where TWD is usedcountries where MKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đài Loan mới với Denar Macedonia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTWDPhí chuyển nhượngMKD
0%1 TWD0.0 TWD1.79 MKD
1%1 TWD0.010 TWD1.78 MKD
2%1 TWD0.020 TWD1.76 MKD
3%1 TWD0.030 TWD1.74 MKD
4%1 TWD0.040 TWD1.72 MKD
5%1 TWD0.050 TWD1.7 MKD

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Denar Macedonia

TWDMKD
11.79
58.99
1017.98
2035.97
5089.93
100179.87
250449.69
500899.39
10001798.78

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Đô la Đài Loan mới

MKDTWD
10.56
52.77
105.55
2011.11
5027.79
10055.59
250138.98
500277.96
1000555.92

Thông tin thêm về TWD hoặc MKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ