Valuta Ex Logo

TWD đến MMK

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Kyat Myanma (MMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$
MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks

Tỷ giá hối đoái TWD/MMK 63.64 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/twd-to-mmk?amount=1

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

world mapcountries where TWD is usedcountries where MMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đài Loan mới với Kyat Myanma

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTWDPhí chuyển nhượngMMK
0%1 TWD0.0 TWD63.64 MMK
1%1 TWD0.010 TWD63 MMK
2%1 TWD0.020 TWD62.37 MMK
3%1 TWD0.030 TWD61.73 MMK
4%1 TWD0.040 TWD61.09 MMK
5%1 TWD0.050 TWD60.46 MMK

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Kyat Myanma

TWDMMK
163.64
5318.22
10636.45
201272.9
503182.27
1006364.54
25015911.35
50031822.7
100063645.41

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Đô la Đài Loan mới

MMKTWD
10.016
50.079
100.16
200.31
500.79
1001.57
2503.92
5007.85
100015.71

Thông tin thêm về TWD hoặc MMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc MMK (Kyat Myanma), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ