Tỷ giá hối đoái TWD/NZD 0.056074 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.056 NZD |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.056 NZD |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.055 NZD |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.054 NZD |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.054 NZD |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.053 NZD |
TWD | NZD |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.12 |
50 | 2.8 |
100 | 5.6 |
250 | 14.01 |
500 | 28.03 |
1000 | 56.07 |
NZD | TWD |
1 | 17.83 |
5 | 89.16 |
10 | 178.33 |
20 | 356.67 |
50 | 891.67 |
100 | 1783.35 |
250 | 4458.39 |
500 | 8916.78 |
1000 | 17833.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.