Tỷ giá hối đoái TWD/OMR 0.012841 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.013 OMR |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.013 OMR |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.013 OMR |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.012 OMR |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.012 OMR |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.012 OMR |
TWD | OMR |
1 | 0.013 |
5 | 0.064 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.64 |
100 | 1.28 |
250 | 3.21 |
500 | 6.42 |
1000 | 12.84 |
OMR | TWD |
1 | 77.87 |
5 | 389.37 |
10 | 778.74 |
20 | 1557.49 |
50 | 3893.73 |
100 | 7787.46 |
250 | 19468.65 |
500 | 38937.3 |
1000 | 77874.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.