Tỷ giá hối đoái TWD/PAB 0.033310 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.033 PAB |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.033 PAB |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.033 PAB |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.032 PAB |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.032 PAB |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.032 PAB |
TWD | PAB |
1 | 0.033 |
5 | 0.17 |
10 | 0.33 |
20 | 0.67 |
50 | 1.66 |
100 | 3.33 |
250 | 8.32 |
500 | 16.65 |
1000 | 33.3 |
PAB | TWD |
1 | 30.02 |
5 | 150.1 |
10 | 300.21 |
20 | 600.42 |
50 | 1501.05 |
100 | 3002.11 |
250 | 7505.28 |
500 | 15010.57 |
1000 | 30021.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc PAB (Balboa Panama), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.