Tỷ giá hối đoái TWD/PAB 0.032417 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | PAB |
| 0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.032 PAB |
| 1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.032 PAB |
| 2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.032 PAB |
| 3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.031 PAB |
| 4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.031 PAB |
| 5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.031 PAB |
| TWD | PAB |
| 1 | 0.032 |
| 5 | 0.16 |
| 10 | 0.32 |
| 20 | 0.65 |
| 50 | 1.62 |
| 100 | 3.24 |
| 250 | 8.1 |
| 500 | 16.2 |
| 1000 | 32.41 |
| PAB | TWD |
| 1 | 30.84 |
| 5 | 154.23 |
| 10 | 308.47 |
| 20 | 616.95 |
| 50 | 1542.38 |
| 100 | 3084.77 |
| 250 | 7711.94 |
| 500 | 15423.88 |
| 1000 | 30847.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc PAB (Balboa Panama), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.