Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang Somoni Tajikistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TWD sang TJS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TWD đến TJS

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Somoni Tajikistan (TJS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$
TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ

Tỷ giá hối đoái TWD/TJS 0.33241 đã cập nhật 17 phút trước

https://valuta.exchange/vi/twd-to-tjs?amount=1

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

world mapcountries where TWD is usedcountries where TJS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đài Loan mới với Somoni Tajikistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTWDPhí chuyển nhượngTJS
0%1 TWD0.0 TWD0.33 TJS
1%1 TWD0.010 TWD0.33 TJS
2%1 TWD0.020 TWD0.33 TJS
3%1 TWD0.030 TWD0.32 TJS
4%1 TWD0.040 TWD0.32 TJS
5%1 TWD0.050 TWD0.32 TJS

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Somoni Tajikistan

TWDTJS
10.33
51.66
103.32
206.64
5016.62
10033.24
25083.1
500166.2
1000332.4

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Đô la Đài Loan mới

TJSTWD
13
515.04
1030.08
2060.16
50150.41
100300.83
250752.08
5001504.17
10003008.35

Thông tin thêm về TWD hoặc TJS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ