Tỷ giá hối đoái TWD/TOP 0.079339 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.079 TOP |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.079 TOP |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.078 TOP |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.077 TOP |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.076 TOP |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.075 TOP |
TWD | TOP |
1 | 0.079 |
5 | 0.40 |
10 | 0.79 |
20 | 1.58 |
50 | 3.96 |
100 | 7.93 |
250 | 19.83 |
500 | 39.66 |
1000 | 79.33 |
TOP | TWD |
1 | 12.6 |
5 | 63.02 |
10 | 126.04 |
20 | 252.08 |
50 | 630.21 |
100 | 1260.42 |
250 | 3151.05 |
500 | 6302.1 |
1000 | 12604.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc TOP (Paʻanga Tonga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.