Tỷ giá hối đoái TWD/TOP 0.072438 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.072 TOP |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.072 TOP |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.071 TOP |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.070 TOP |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.070 TOP |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.069 TOP |
TWD | TOP |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.44 |
50 | 3.62 |
100 | 7.24 |
250 | 18.1 |
500 | 36.21 |
1000 | 72.43 |
TOP | TWD |
1 | 13.8 |
5 | 69.02 |
10 | 138.04 |
20 | 276.09 |
50 | 690.24 |
100 | 1380.49 |
250 | 3451.22 |
500 | 6902.45 |
1000 | 13804.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc TOP (Paʻanga Tonga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.