Tỷ giá hối đoái TWD/TOP 0.075926 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | TOP |
| 0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.076 TOP |
| 1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.075 TOP |
| 2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.074 TOP |
| 3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.074 TOP |
| 4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.073 TOP |
| 5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.072 TOP |
| TWD | TOP |
| 1 | 0.076 |
| 5 | 0.38 |
| 10 | 0.76 |
| 20 | 1.51 |
| 50 | 3.79 |
| 100 | 7.59 |
| 250 | 18.98 |
| 500 | 37.96 |
| 1000 | 75.92 |
| TOP | TWD |
| 1 | 13.17 |
| 5 | 65.85 |
| 10 | 131.7 |
| 20 | 263.41 |
| 50 | 658.53 |
| 100 | 1317.06 |
| 250 | 3292.66 |
| 500 | 6585.32 |
| 1000 | 13170.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc TOP (Paʻanga Tonga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.