Tỷ giá hối đoái TWD/TOP 0.078142 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | TOP |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.078 TOP |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.077 TOP |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.077 TOP |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.076 TOP |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.075 TOP |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.074 TOP |
TWD | TOP |
1 | 0.078 |
5 | 0.39 |
10 | 0.78 |
20 | 1.56 |
50 | 3.9 |
100 | 7.81 |
250 | 19.53 |
500 | 39.07 |
1000 | 78.14 |
TOP | TWD |
1 | 12.79 |
5 | 63.98 |
10 | 127.97 |
20 | 255.94 |
50 | 639.85 |
100 | 1279.71 |
250 | 3199.29 |
500 | 6398.58 |
1000 | 12797.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc TOP (Paʻanga Tonga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.