Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TWD sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TWD đến UAH

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái TWD/UAH 1.27 đã cập nhật 20 phút trước

https://valuta.exchange/vi/twd-to-uah?amount=1

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where TWD is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đài Loan mới với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTWDPhí chuyển nhượngUAH
0%1 TWD0.0 TWD1.27 UAH
1%1 TWD0.010 TWD1.26 UAH
2%1 TWD0.020 TWD1.25 UAH
3%1 TWD0.030 TWD1.23 UAH
4%1 TWD0.040 TWD1.22 UAH
5%1 TWD0.050 TWD1.21 UAH

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Hryvnia Ukraina

TWDUAH
11.27
56.38
1012.76
2025.53
5063.84
100127.69
250319.22
500638.45
10001276.9

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Đô la Đài Loan mới

UAHTWD
10.78
53.91
107.83
2015.66
5039.15
10078.31
250195.78
500391.57
1000783.14

Thông tin thêm về TWD hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ