Valuta Ex Logo

TWD đến UGX

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái TWD/UGX 118.8 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/twd-to-ugx?amount=1

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where TWD is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đài Loan mới với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTWDPhí chuyển nhượngUGX
0%1 TWD0.0 TWD118.8 UGX
1%1 TWD0.010 TWD117.61 UGX
2%1 TWD0.020 TWD116.42 UGX
3%1 TWD0.030 TWD115.24 UGX
4%1 TWD0.040 TWD114.05 UGX
5%1 TWD0.050 TWD112.86 UGX

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Shilling Uganda

TWDUGX
1118.8
5594.03
101188.06
202376.12
505940.3
10011880.6
25029701.52
50059403.04
1000118806.09

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Đô la Đài Loan mới

UGXTWD
10.0084
50.042
100.084
200.17
500.42
1000.84
2502.1
5004.2
10008.41

Thông tin thêm về TWD hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ