Tỷ giá hối đoái TWD/XAG 0.00089863 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.00090 XAG |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.00089 XAG |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.00088 XAG |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.00087 XAG |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.00086 XAG |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.00085 XAG |
TWD | XAG |
1 | 0.00090 |
5 | 0.0045 |
10 | 0.0090 |
20 | 0.018 |
50 | 0.045 |
100 | 0.090 |
250 | 0.22 |
500 | 0.45 |
1000 | 0.90 |
XAG | TWD |
1 | 1112.8 |
5 | 5564 |
10 | 11128 |
20 | 22256.01 |
50 | 55640.04 |
100 | 111280.08 |
250 | 278200.2 |
500 | 556400.4 |
1000 | 1112800.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.