Tỷ giá hối đoái TWD/XAG 0.00079653 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.00080 XAG |
1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.00079 XAG |
2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.00078 XAG |
3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.00077 XAG |
4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.00076 XAG |
5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.00076 XAG |
TWD | XAG |
1 | 0.00080 |
5 | 0.0040 |
10 | 0.0080 |
20 | 0.016 |
50 | 0.040 |
100 | 0.080 |
250 | 0.20 |
500 | 0.40 |
1000 | 0.80 |
XAG | TWD |
1 | 1255.43 |
5 | 6277.19 |
10 | 12554.39 |
20 | 25108.79 |
50 | 62771.99 |
100 | 125543.98 |
250 | 313859.95 |
500 | 627719.9 |
1000 | 1255439.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.