Valuta Ex Logo

TWD đến XAG

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái TWD/XAG 0.00087254 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/twd-to-xag?amount=1

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

world mapcountries where TWD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đài Loan mới với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTWDPhí chuyển nhượngXAG
0%1 TWD0.0 TWD0.00087 XAG
1%1 TWD0.010 TWD0.00086 XAG
2%1 TWD0.020 TWD0.00086 XAG
3%1 TWD0.030 TWD0.00085 XAG
4%1 TWD0.040 TWD0.00084 XAG
5%1 TWD0.050 TWD0.00083 XAG

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Bạc

TWDXAG
10.00087
50.0044
100.0087
200.017
500.044
1000.087
2500.22
5000.44
10000.87

Chuyển đổi Bạc thành Đô la Đài Loan mới

XAGTWD
11146.07
55730.38
1011460.77
2022921.54
5057303.86
100114607.73
250286519.32
500573038.65
10001146077.31

Thông tin thêm về TWD hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ