Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

TWD đến XAG

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới (TWD) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ TWD
TWD - Đô la Đài Loan mớiselect icon
$
Logo tiền tệ XAG
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái TWD/XAG 0.00091669 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/twd-to-xag?amount=1

Đô la Đài Loan mới là tiền tệ củaĐài Loan

world mapcountries where TWD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Đài Loan mới với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTWDPhí chuyển nhượngXAG
0%1 TWD0.0 TWD0.00092 XAG
1%1 TWD0.010 TWD0.00091 XAG
2%1 TWD0.020 TWD0.00090 XAG
3%1 TWD0.030 TWD0.00089 XAG
4%1 TWD0.040 TWD0.00088 XAG
5%1 TWD0.050 TWD0.00087 XAG

Chuyển đổi Đô la Đài Loan mới thành Bạc

TWDXAG
10.00092
50.0046
100.0092
200.018
500.046
1000.092
2500.23
5000.46
10000.92

Chuyển đổi Bạc thành Đô la Đài Loan mới

XAGTWD
11090.87
55454.38
1010908.76
2021817.53
5054543.83
100109087.66
250272719.17
500545438.34
10001090876.68

Thông tin thêm về TWD hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ