Tỷ giá hối đoái TWD/XAG 0.00044202 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TWD | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 TWD | 0.0 TWD | 0.00044 XAG |
| 1% | 1 TWD | 0.010 TWD | 0.00044 XAG |
| 2% | 1 TWD | 0.020 TWD | 0.00043 XAG |
| 3% | 1 TWD | 0.030 TWD | 0.00043 XAG |
| 4% | 1 TWD | 0.040 TWD | 0.00042 XAG |
| 5% | 1 TWD | 0.050 TWD | 0.00042 XAG |
| TWD | XAG |
| 1 | 0.00044 |
| 5 | 0.0022 |
| 10 | 0.0044 |
| 20 | 0.0088 |
| 50 | 0.022 |
| 100 | 0.044 |
| 250 | 0.11 |
| 500 | 0.22 |
| 1000 | 0.44 |
| XAG | TWD |
| 1 | 2262.36 |
| 5 | 11311.8 |
| 10 | 22623.61 |
| 20 | 45247.23 |
| 50 | 113118.08 |
| 100 | 226236.16 |
| 250 | 565590.4 |
| 500 | 1131180.81 |
| 1000 | 2262361.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TWD (Đô la Đài Loan mới) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.