Tỷ giá hối đoái TZS/AFN 0.026960 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.027 AFN |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.027 AFN |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.026 AFN |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.026 AFN |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.026 AFN |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.026 AFN |
TZS | AFN |
1 | 0.027 |
5 | 0.13 |
10 | 0.27 |
20 | 0.54 |
50 | 1.34 |
100 | 2.69 |
250 | 6.74 |
500 | 13.48 |
1000 | 26.96 |
AFN | TZS |
1 | 37.09 |
5 | 185.45 |
10 | 370.91 |
20 | 741.83 |
50 | 1854.58 |
100 | 3709.17 |
250 | 9272.93 |
500 | 18545.87 |
1000 | 37091.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.