Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.028 AFN |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.028 AFN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.027 AFN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.027 AFN |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.027 AFN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.026 AFN |
TZS | AFN |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.39 |
100 | 2.78 |
250 | 6.96 |
500 | 13.92 |
1000 | 27.84 |
AFN | TZS |
1 | 35.9 |
5 | 179.53 |
10 | 359.07 |
20 | 718.14 |
50 | 1795.36 |
100 | 3590.72 |
250 | 8976.8 |
500 | 17953.6 |
1000 | 35907.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc AFN ( Afghani Afghanistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.