Chuyển đổi Shilling Tanzania sang Afghani Afghanistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TZS sang AFN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TZS đến AFN

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Afghani Afghanistan (AFN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋

Tỷ giá hối đoái TZS/AFN 0.030275 đã cập nhật 53 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-afn?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

world mapcountries where TZS is usedcountries where AFN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Afghani Afghanistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngAFN
0%1 TZS0.0 TZS0.030 AFN
1%1 TZS0.010 TZS0.030 AFN
2%1 TZS0.020 TZS0.030 AFN
3%1 TZS0.030 TZS0.029 AFN
4%1 TZS0.040 TZS0.029 AFN
5%1 TZS0.050 TZS0.029 AFN

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Afghani Afghanistan

TZSAFN
10.030
50.15
100.30
200.61
501.51
1003.02
2507.56
50015.13
100030.27

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Shilling Tanzania

AFNTZS
133.03
5165.15
10330.3
20660.6
501651.51
1003303.02
2508257.55
50016515.11
100033030.22

Thông tin thêm về TZS hoặc AFN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ