Tỷ giá hối đoái TZS/ALL 0.033516 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.034 ALL |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.033 ALL |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.033 ALL |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.033 ALL |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.032 ALL |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.032 ALL |
TZS | ALL |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.67 |
50 | 1.67 |
100 | 3.35 |
250 | 8.37 |
500 | 16.75 |
1000 | 33.51 |
ALL | TZS |
1 | 29.83 |
5 | 149.18 |
10 | 298.36 |
20 | 596.72 |
50 | 1491.8 |
100 | 2983.61 |
250 | 7459.03 |
500 | 14918.07 |
1000 | 29836.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc ALL (Lek Albania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.