Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.035 ALL |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.035 ALL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.035 ALL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.034 ALL |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.034 ALL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.034 ALL |
TZS | ALL |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.71 |
50 | 1.77 |
100 | 3.54 |
250 | 8.85 |
500 | 17.71 |
1000 | 35.42 |
ALL | TZS |
1 | 28.23 |
5 | 141.15 |
10 | 282.31 |
20 | 564.62 |
50 | 1411.56 |
100 | 2823.12 |
250 | 7057.81 |
500 | 14115.63 |
1000 | 28231.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc ALL ( Lek Albania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.