Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.00069 AWG |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.00069 AWG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.00068 AWG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.00067 AWG |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.00067 AWG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00066 AWG |
TZS | AWG |
1 | 0.00069 |
5 | 0.0035 |
10 | 0.0069 |
20 | 0.014 |
50 | 0.035 |
100 | 0.069 |
250 | 0.17 |
500 | 0.35 |
1000 | 0.69 |
AWG | TZS |
1 | 1439.44 |
5 | 7197.22 |
10 | 14394.44 |
20 | 28788.88 |
50 | 71972.22 |
100 | 143944.44 |
250 | 359861.11 |
500 | 719722.22 |
1000 | 1439444.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc AWG ( Florin Aruba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.