Tỷ giá hối đoái TZS/AWG 0.00070443 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.00070 AWG |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.00070 AWG |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.00069 AWG |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.00068 AWG |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.00068 AWG |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00067 AWG |
TZS | AWG |
1 | 0.00070 |
5 | 0.0035 |
10 | 0.0070 |
20 | 0.014 |
50 | 0.035 |
100 | 0.070 |
250 | 0.18 |
500 | 0.35 |
1000 | 0.70 |
AWG | TZS |
1 | 1419.59 |
5 | 7097.98 |
10 | 14195.97 |
20 | 28391.94 |
50 | 70979.85 |
100 | 141959.7 |
250 | 354899.25 |
500 | 709798.5 |
1000 | 1419597 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.